Railway stations in Vietnam include
![]() | This article needs additional citations for verification. (January 2022) |
Station name | Km[2] | City/district/province[2] | Image |
---|---|---|---|
Hanoi | 0 | Hoàn Kiếm, Hanoi | ![]() |
Giáp Bát | 5 | Hoàng Mai, Hanoi | ![]() |
Văn Điển | 9 | Thanh Trì, Hanoi | ![]() |
Thường Tín | 17 | Thường Tín, Hanoi | |
Chợ Tía | 26 | Thường Tín, Hanoi | |
Vạn Điểm | 30 | Thường Tín, Hanoi | |
Phú Xuyên | 34 | Phú Xuyên, Hanoi | |
Đồng Văn | 45 | Hà Nam | |
Phủ Lý | 56 | Phủ Lý, Hà Nam | |
Bình Lục | 67 | Bình Lục, Hà Nam | |
Cầu Họ | 73 | Mỹ Lộc, Nam Định | |
Đặng Xá | 81 | Mỹ Lộc, Nam Định | |
Nam Định | 87 | Nam Định | ![]() |
Trình Xuyên | 93 | Nam Định | |
Núi Gôi | 101 | Vụ Bản, Nam Định | |
Cát Đằng | 108 | Ý Yên, Nam Định | |
Ninh Bình | 115 | Ninh Bình, Ninh Bình | ![]() |
Cầu Yên | 120 | Hoa Lư, Ninh Bình | |
Ghềnh | 125 | Tam Điệp, Ninh Bình | |
Đồng Giao | 134 | Tam Điệp, Ninh Bình | |
Bỉm Sơn | 141 | Bỉm Sơn, Thanh Hóa | |
Đò Lèn | 152 | Hà Trung, Thanh Hóa | |
Nghĩa Trang | 161 | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
Thanh Hóa | 175 | Thanh Hóa, Thanh Hóa | ![]() |
Yên Thái | 187 | Thanh Hóa | |
Minh Khôi | 197 | Nông Cống, Thanh Hóa | |
Thị Long | 207 | ||
Văn Trai | 219 | ||
Khoa Trường | 229 | ||
Trường Lâm | 238 | ||
Hoàng Mai | 245 | Quỳnh Lưu, Nghệ An | |
Cầu Giát | 261 | Quỳnh Lưu, Nghệ An | ![]() |
Yên Lý | 272 | ||
Chợ Sy | 279 | Nghệ An | |
Mỹ Lý | 292 | ||
Quán Hành | 309 | ||
Vinh | 319 | Vinh, Nghệ An | ![]() |
Yên Xuân | 330 | Nghệ An | |
Yên Trung | 340 | Đức Thọ, Hà Tĩnh | |
Đức Lạc | 345 | Đức Thọ, Hà Tĩnh | |
Yên Duệ | 351 | Vũ Quang, Hà Tĩnh | |
Hòa Duyệt | 358 | Vũ Quang, Hà Tĩnh | |
Thanh Luyện | 370 | Hương Khê, Hà Tĩnh | |
Chu Lễ | 381 | Hương Khê, Hà Tĩnh | |
Hương Phố | 387 | Hương Khê (town), Hà Tĩnh | |
Phúc Trạch | 396 | Hương Khê, Hà Tĩnh | |
La Khê | 404 | Tuyên Hóa, Quảng Bình | |
Tân Ấp | 409 | Tuyên Hóa, Quảng Bình | |
Đồng Chuối | 415 | Tuyên Hóa, Quảng Bình | |
Kim Lũ | 426 | Tuyên Hóa, Quảng Bình | |
Đồng Lê | 436 | Tuyên Hóa, Quảng Bình | |
Ngọc Lâm | 450 | Tuyên Hóa, Quảng Bình | |
Lạc Sơn | 449 | Tuyên Hóa, Quảng Bình | |
Lệ Sơn | 467 | Tuyên Hóa, Quảng Bình | |
Minh Lệ | 482 | Quảng Trạch, Quảng Bình | |
Ngân Sơn | 489 | Bố Trạch, Quảng Bình | |
Thọ Lộc | 499 | Bố Trạch, Quảng Bình | |
Hoàn Lão | 507 | Quảng Bình | |
Phúc Tự | 511 | Bố Trạch, Quảng Bình | |
Đồng Hới | 522 | Đồng Hới, Quảng Bình | ![]() |
Lệ Kỳ | 529 | Quảng Ninh (district), Quảng Bình | |
Long Đại | 539 | Quảng Ninh, Quảng Bình | |
Mỹ Đức | 551 | Lệ Thủy, Quảng Bình | ![]() |
Phú Hòa | 559 | Lệ Thủy, Quảng Bình | |
Mỹ Trạch | 565 | Lệ Thủy, Quảng Bình | |
Thượng Lâm | 572 | Lệ Thủy, Quảng Bình | |
Sa Lung | 588 | Vĩnh Linh, Quảng Trị | |
Tiên An | 599 | Vĩnh Linh, Quảng Trị | |
Hà Thanh | 610 | Gio Châu, Quảng Trị | |
Đông Hà | 622 | Đông Hà, Quảng Trị | ![]() |
Quảng Trị | 634 | Quảng Trị, Quảng Trị | |
Diên Sanh | 643 | Hải Lăng, Quảng Trị | |
Mỹ Chánh | 652 | Hải Lăng, Quảng Trị | |
Phò Trạch | 660 | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | |
Hiền Sỹ | 670 | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | |
Văn Xá | 678 | Hương Trà, Thừa Thiên Huế | |
Huế | 688 | Huế, Thừa Thiên Huế | ![]() |
Hương Thủy | 699 | Phú Bài, Thừa Thiên Huế | ![]() |
Truồi | 715 | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | |
Cầu Hai | 729 | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | |
Thừa Lưu | 742 | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | |
Lăng Cô | 755 | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | |
Hải Vân Bắc (North of Hải Vân) | 761 | Liên Chiểu, Đà Nẵng | |
Hải Vân | 766 | ||
Hải Vân Nam (South of Hải Vân) | 772 | ||
Kim Liên | 777 | Liên Chiểu, Đà Nẵng | |
Thanh Khê | 788 | Thanh Khê, Đà Nẵng | |
Đà Nẵng | 791 | Đà Nẵng | ![]() |
Lệ Trạch | 804 | Hòa Vang, Đà Nẵng | |
Nông Sơn | 814 | Điện Bàn, Quảng Nam | |
Trà Kiệu | 825 | Duy Sơn, Quảng Nam | |
Phú Cang | 842 | Thăng Bình, Quảng Nam | |
An Mỹ | 857 | Tam Kỳ, Quảng Nam | |
Tam Kỳ | 865 | Tam Kỳ, Quảng Nam | ![]() |
Diêm Phổ | 879 | Núi Thành, Quảng Nam | |
Núi Thành | 890 | Núi Thành, Quảng Nam | ![]() |
Trị Bình | 901 | Bình Sơn, Quảng Ngãi | |
Bình Sơn | 909 | Bình Sơn, Quảng Ngãi | |
Đại Lộc | 920 | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | |
Quảng Ngãi | 928 | Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | |
Hòa Vinh Tây | 940 | Quảng Ngãi | |
Mộ Đức | 949 | ||
Thạch Trụ | 959 | Đức Phổ, Quảng Ngãi | |
Đức Phổ | 968 | Đức Phổ, Quảng Ngãi | |
Thủy Trạch | 977 | Quảng Ngãi | |
Sa Huỳnh | 991 | Đức Phổ, Quảng Ngãi | |
Tam Quan | 1004 | Hoài Nhơn, Bình Định | |
Bồng Sơn | 1017 | Hoài Nhơn, Bình Định | |
Vạn Phú | 1033 | Phù Mỹ, Bình Định | |
Phù Mỹ | 1049 | Phù Mỹ, Bình Định | ![]() |
Khánh Phước | 1060 | Phù Cát, Bình Định | |
Phù Cát | 1071 | Phù Cát, Bình Định | ![]() |
Bình Định | 1085 | An Nhơn, Bình Định | |
Diêu Trì | 1096 | Tuy Phước, Bình Định | |
Tân Vinh | 1111 | Vân Canh, Bình Định | ![]() |
Vân Canh | 1123 | Hương Canh, Bình Định | |
Phước Lãnh | 1139 | Đồng Xuân, Phú Yên | |
La Hai | 1154 | Đồng Xuân, Phú Yên | |
Chí Thạnh | 1170 | Tuy An, Phú Yên | |
Hòa Đa | 1184 | Tuy An, Phú Yên | |
Tuy Hòa | 1198 | Tuy Hòa, Phú Yên | |
Đông Tác | 1202 | Tuy Hòa, Phú Yên | |
Phú Hiệp | 1210 | Đông Hòa, Phú Yên | |
Hảo Sơn | |||
Đại Lãnh | 1232 | Vạn Ninh, Khánh Hòa | |
Tu Bông | 1242 | Vạn Ninh, Khánh Hòa | |
Giã | 1254 | Vạn Ninh, Khánh Hòa | |
Hòa Huỳnh | 1270 | ||
Ninh Hòa | 1281 | Ninh Hòa, Khánh Hòa | |
Phong Thạnh | 1287 | Ninh Hòa, Khánh Hòa | |
Lương Sơn | 1303 | Nha Trang, Khánh Hòa | |
Nha Trang | 1315 | Nha Trang, Khánh Hòa | ![]() |
Cây Cầy | 1329 | Diên Khánh, Khánh Hòa | |
Hòa Tân | 1341 | Cam Ranh, Khánh Hòa | |
Suối Cát | 1351 | Cam Ranh, Khánh Hòa | |
Ngã Ba | 1364 | Cam Ranh, Khánh Hòa | |
Kà Rôm | 1381 | Ninh Thuận | |
Phước Nhơn | 1398 | Ninh Thuận | |
Tháp Chàm | 1408 | Phan Rang, Ninh Thuận | |
Hòa Trinh | 1420 | Ninh Phước, Ninh Thuận | |
Cà Ná | 1436 | ||
Vĩnh Tân | |||
Vĩnh Hảo | 1455 | Bình Thuận | |
Sông Lòng Sông | 1465 | Tuy Phong, Bình Thuận | |
Sông Mao | 1484 | Bắc Bình, Bình Thuận | |
Châu Hanh | 1494 | ||
Sông Lũy | 1506 | Bắc Bình, Bình Thuận | |
Long Thạnh | 1523 | Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | |
Ma Lâm | 1533 | Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | |
Phan Thiết | Phan Thiết, Bình Thuận | ||
Bình Thuận | 1551 | Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | |
Suối Vận | 1567 | ||
Sông Phan | 1582 | Bình Thuận | |
Sông Dinh | 1595 | Bình Thuận | |
Suối Kiết | 1603 | Tánh Linh, Bình Thuận | |
Gia Huynh | 1614 | Tánh Linh, Bình Thuận | |
Trảng Táo | 1620 | Xuân Lộc, Đồng Nai | |
Gia Ray | 1631 | Đồng Nai | |
Bảo Chánh | 1640 | ||
Long Khánh | 1649 | Xuân Lộc, Đồng Nai | |
Dầu Giây | 1661 | Đồng Nai | |
Trảng Bom | 1678 | Thống Nhất, Đồng Nai | |
Hố Nai | 1688 | ||
Biên Hòa | 1697 | Biên Hòa, Đồng Nai | |
Dĩ An | 1707 | Dĩ An, Bình Dương | |
Sóng Thần | 1711 | Dĩ An, Bình Dương | |
Bình Triệu | 1718 | Thủ Đức, Ho Chi Minh City | |
Gò Vấp | 1722 | Gò Vấp, Ho Chi Minh City | |
Saigon | 1726 | District 3, Ho Chi Minh City |
Station name | Km | City/district/province |
---|---|---|
Hanoi | 0 | Hoàn Kiếm, Hanoi |
Long Biên | 2 | Hoàn Kiếm, Hanoi |
Gia Lâm | 5,44 | Long Biên, Hanoi |
Cầu Bây | 10,77 | Long Biên, Hanoi |
Phú Thụy | 16,21 | Gia Lâm, Hanoi |
Lạc Đạo | 24,8 | Văn Lâm, Hưng Yên |
Tuấn Lương | 32,56 | Văn Lâm, Hưng Yên |
Cẩm Giàng | 40,14 | Cẩm Giàng, Hải Dương |
Cao Xá | 50,87 | Cẩm Giàng, Hải Dương |
Hải Dương | 57,01 | Hải Dương |
Tiền Trung | 63,6 | Hải Dương, Hải Dương |
Lai Khê | 68 | Kim Thành, Hải Dương |
Phạm Xá | 71,25 | Kim Thành, Hải Dương |
Phú Thái | 78,25 | Kim Thành, Hải Dương |
Dụ Nghĩa | 86,11 | An Dương, Haiphong |
Vật Cách | 91,25 | An Dương, Haiphong |
Thượng Lý | 97,64 | Hồng Bàng, Haiphong |
Hai Phong | 101,75 | Ngô Quyền, Haiphong |
Station name | Km |
---|---|
Văn Điển | Km 8+930 |
Hà Đông | Km 28+772 |
Phú Diễn | Km 15+050 |
Kim Nỗ | Km 3+923 |
Bắc Hồng | Km 26+870 |
Station name | Km |
---|---|
Hanoi | 0 |
Long Biên | 2 |
Gia Lâm | 5 |
Yên Viên | 11 |
Từ Sơn | 17 |
Lim | 24 |
Bắc Ninh | 29 |
Thị Cầu | 32 |
Sen Hồ | 39 |
Bắc Giang | 49 |
Phố Tráng | 59 |
Kép | 69 |
Voi Xô | 75 |
Phố Vị | 81 |
Bắc Lệ | 89 |
Sông Hòa | 99 |
Chi Lăng | 106 |
Đồng Mỏ | 113 |
Bắc Thủy | 125 |
Bản Thí | 135 |
Yên Trạch | 143 |
Lạng Sơn | 149 |
Đồng Đăng | 162 |
Station name | Km |
---|---|
Hanoi | 0 |
Long Biên | 2 |
Gia Lâm | 5 |
Yên Viên | 10 |
Cổ Loa | 18 |
Đông Anh | 21 |
Bắc Hồng | 26 |
Thạch Lỗi | 33 |
Phúc Yên | 38 |
Hương Canh | 47 |
Vĩnh Yên | 53 |
Hướng Lại | 62 |
Bạch Hạc | 68 |
Việt Trì | 72 |
Phủ Đức | 81 |
Tiên Kiên | 90 |
Phú Thọ | 99 |
Chí Chủ | 108 |
Vũ Ẻn | 118 |
Ấm Thượng | 130 |
Đoan Thượng | 140 |
Văn Phú | 148 |
Yên Bái | 155 |
Cổ Phúc | 165 |
Ngòi Hóp | 177 |
Mậu A | 186 |
Mậu Đông | 194 |
Trái Hút | 201 |
Lâm Giang | 210 |
Lang Khay | 218 |
Lang Thíp | 227 |
Bảo Hà | 236 |
Thái Văn | 247 |
Cầu Nhô | 253 |
Phố Lu | 261 |
Lạng | 269 |
Thái Niên | 276 |
Làng Giàng | 282 |
Lào Cai | 293 |
{{cite web}}
: CS1 maint: url-status (link){{cite web}}
: CS1 maint: url-status (link){{cite web}}
: CS1 maint: url-status (link){{cite web}}
: CS1 maint: url-status (link)
Railway stations in Vietnam | ||
---|---|---|
North–South railway | ||
Hà Nội–Đồng Đăng railway | ||
Hà Nội–Lào Cai railway | ||
Hà Nội–Quán Triều railway |
| |
Hà Nội–Hải Phòng railway | ||
Kép–Hạ Long railway | ||
Saigon–Lộc Ninh railway2 | ||
Đà Lạt–Tháp Chàm railway2 |
| |
|
List of railway stations in Asia | |
---|---|
Sovereign states |
|
States with limited recognition |
|
Dependencies and other territories |
|
|